Nhận dạng khuôn mặt là công nghệ có thể nhận dạng hoặc xác minh danh tính của chủ thể trong hình ảnh hoặc video. Thuật toán nhận dạng khuôn mặt đầu tiên ra đời vào đầu những năm 1970. Kể từ đó, độ chính xác của chúng đã được cải thiện rất nhiều. Giờ đây, mọi người có xu hướng thích nhận dạng khuôn mặt hơn so với các phương pháp sinh trắc học truyền thống được coi là mạnh mẽ hơn, chẳng hạn như nhận dạng vân tay hoặc mống mắt. Một điểm khác biệt lớn khiến nhận dạng khuôn mặt trở nên phổ biến hơn các phương pháp sinh trắc học khác là nhận dạng khuôn mặt về cơ bản là không xâm lấn. Ví dụ, nhận dạng vân tay yêu cầu người dùng nhấn ngón tay vào cảm biến, nhận dạng mống mắt yêu cầu người dùng ở gần máy ảnh và nhận dạng giọng nói yêu cầu người dùng nói lớn. Ngược lại, các hệ thống nhận dạng khuôn mặt hiện đại chỉ yêu cầu người dùng ở trong phạm vi quan sát của máy ảnh (giả sử rằng khoảng cách của họ với máy ảnh cũng hợp lý). Điều này làm cho nhận dạng khuôn mặt trở thành phương pháp sinh trắc học thân thiện với người dùng nhất. Điều này cũng có nghĩa là nhận dạng khuôn mặt có nhiều ứng dụng tiềm năng hơn, vì nó cũng có thể được triển khai trong các môi trường mà người dùng không mong đợi hợp tác với hệ thống, chẳng hạn như hệ thống giám sát. Các ứng dụng phổ biến khác của nhận dạng khuôn mặt bao gồm kiểm soát truy cập, phát hiện gian lận, xác thực danh tính và phương tiện truyền thông xã hội. Khi được triển khai trong một môi trường không bị giới hạn, nhận dạng khuôn mặt cũng là một trong những phương pháp sinh trắc học thách thức nhất vì việc trình bày hình ảnh khuôn mặt trong thế giới thực rất thay đổi (loại hình ảnh khuôn mặt này thường được gọi là khuôn mặt trong tự nhiên). Các phần thay đổi của hình ảnh khuôn mặt bao gồm tư thế đầu, tuổi tác, khớp cắn, điều kiện ánh sáng và biểu hiện trên khuôn mặt. Hình 1 cho thấy một ví dụ về những trường hợp này.
![Công nghệ nhận dạng khuôn mặt Công nghệ Taige Wang là gì 1]()